roguishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roguishness
Phát âm : /'rougəri/ Cách viết khác : (roguishness) /'rougiʃnis/
+ danh từ
- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo
- tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prankishness rascality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roguishness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roguishness":
roguishness roughness
Lượt xem: 329