roughness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughness
Phát âm : /'rʌfnis/
+ danh từ
- sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
- owing to the roughness of the road
do tại con đường gồ ghề
- owing to the roughness of the road
- sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển)
- sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)
- sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)
- sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roughness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roughness":
rashness richness roguishness rosiness rough-neck roughness - Những từ có chứa "roughness":
roughness thoroughness
Lượt xem: 463