rootle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rootle
Phát âm : /'ru:tl/
+ động từ
- dũi đất, ủi đất (lợn...)
- (+ in, among) lục lọi, sục sạo
- to rootle in (among) papers
lục lọi trong đám giấy tờ
- to rootle in (among) papers
- (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rootle"
Lượt xem: 425