rout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rout
Phát âm : /raut/
+ danh từ
- đám đông người ồn ào hỗn độn
- (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
- sự thất bại thảm hại
- to put to rout
làm cho thất bại thảm hại
- to put to rout
làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
- to put to rout
- (quân sự) sự tháo chạy tán loạn
- the retreat became a rout
cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
- the retreat became a rout
- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
+ ngoại động từ
- đánh cho tan tác
+ động từ
- (như) root
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mob rabble spread-eagle spreadeagle gouge root rootle rout out expel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rout"
Lượt xem: 521