rose-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rose-tree
Phát âm : /'rouztri:/
+ danh từ
- cây hoa hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rose-tree"
- Những từ có chứa "rose-tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gioi hương sen hoa thị cây cảnh bay chuyền Tomentose rose myrtlẹ@sin tầm xuân ầm hồng nhung more...
Lượt xem: 109