--

rotational

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotational

Phát âm : /rou'teiʃənl/

+ tính từ ((cũng) rotative)

  • quay tròn, luân chuyển
    • rotational crops
      các vị trồng luân canh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotational"
Lượt xem: 287