--

rational

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rational

Phát âm : /'ræʃənl/

+ tính từ

  • có lý trí, dựa trên lý trí
    • a rational being
      một sinh vật có lý trí
    • to be quite rational
      hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
    • a confidence
      một sự tin tưởng dựa trên lý trí
  • có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
    • a rational explanation
      một lời giải thích có lý
  • (toán học) hữu tỷ
    • rational algebratic fraction
      phân thức đại số hữu tỷ
  • a rational dress
    • quần đàn bà bó ở đầu gối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rational"
Lượt xem: 734