--

rotatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotatory

Phát âm : /'routəri/ Cách viết khác : (rotatory) /'routətəri/

+ tính từ

  • quay
    • the rotary motion of the earth
      chuyển động quay của quả đất
    • rotary furnace
      lò quay

+ danh từ

  • máy quay; máy in quay
  • chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotatory"
Lượt xem: 348