rotary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotary
Phát âm : /'routəri/ Cách viết khác : (rotatory) /'routətəri/
+ tính từ
- quay
- the rotary motion of the earth
chuyển động quay của quả đất
- rotary furnace
lò quay
- the rotary motion of the earth
+ danh từ
- máy quay; máy in quay
- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
circular orbitual synchronous converter rotary converter traffic circle circle roundabout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotary"
Lượt xem: 606