rough-cast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-cast
Phát âm : /'rʌfkɑ:st/
+ tính từ
- có trát vữa (tường)
- được phác qua (kế hoạch...)
+ danh từ
- lớp vữa trát tường
+ ngoại động từ
- trát vữa (vào tường)
- phác thảo, phác qua (kế hoạch...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-cast"
Lượt xem: 163