rough-coated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-coated
Phát âm : /'rʌf,koutid/
+ tính từ
- có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-coated"
Lượt xem: 207