rough-wrought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-wrought
Phát âm : /'rʌfrɔ:t/
+ tính từ
- mới đẽo qua loa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-wrought"
Lượt xem: 264