--

roughage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughage

Phát âm : /'rʌfidʤ/

+ danh từ

  • thức ăn thô (cho vật nuôi)
  • chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roughage"
Lượt xem: 321