rouge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rouge
Phát âm : /ru:ʤ/
+ danh từ
- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
- bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
- nhà cách mạng
+ ngoại động từ
- đánh phấn hồng, tô son (môi)
- to rouge one's cheeks
đánh má hồng
- to rouge one's cheeks
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rouge"
Lượt xem: 642