--

round turn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: round turn

Phát âm : /'raund'tə:n/

+ danh từ

  • (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
  • to bring up with a round_turn
    • chặn đứng lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "round turn"
Lượt xem: 111