--

round-table

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: round-table

Phát âm : /'raund'teibl/

+ tính từ

  • bàn tròn
    • a round-table conference
      hội nghị bàn tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "round-table"
Lượt xem: 367