--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rowdiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhếu nháo
:
lếu láo, Chew roughlyĂn nhếu nháo cho nhanh để điTo chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off
+
subregion
:
phân miền (địa lý động vật)
+
bolshevik
:
người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô
+
tài chính
:
finance. family budget
+
commodity
:
hàng hoá; loại hàng, mặt hàng