--

rowlock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rowlock

Phát âm : /'rɔlək/

+ danh từ

  • cọc chèo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rowlock"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rowlock"
    rollick rowlock
Lượt xem: 561