--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rubberise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạc nghĩa
:
ungrateful; thankless
+
prescribe
:
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phảito prescribe to someone what to do ra lệnh cho ai phải làm gì
+
implosive
:
(ngôn ngữ học) âm khép
+
gravitate
:
hướng về, đổ về, bị hút vềyoung people gravitate towards industrials areas thanh niên đổ về các khu công nghiệp
+
enlighten
:
làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)