--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rubberise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đập vỡ
:
Shatter, break up, smashĐập vỡ vật gì ra từng mảnhTo smash something to pieces
+
đỗi
:
Distance; space; measure
+
depravity
:
tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ
+
san sẻ
:
to sharesan sẻ ngọt bùito share weal and woe