gravitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravitate
Phát âm : /'græviteit/
+ nội động từ (+ to, towards)
- hướng về, đổ về, bị hút về
- young people gravitate towards industrials areas
thanh niên đổ về các khu công nghiệp
- young people gravitate towards industrials areas
- (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
- to gravitate to the bottom
rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy
- to gravitate to the bottom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravitate"
Lượt xem: 366