--

rubbish-bin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubbish-bin

Phát âm : /'rʌbiʃbin/

+ danh từ

  • thùng rác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubbish-bin"
  • Những từ có chứa "rubbish-bin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rơm rác rác bỏ xó
Lượt xem: 446