rubicundity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubicundity
Phát âm : /,ru:bi'kɔnditi/
+ danh từ
- màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubicundity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubicundity":
rubicund rubicundity
Lượt xem: 232