rubicund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubicund
Phát âm : /'ru:bikənd/
+ tính từ
- đỏ, hồng hào
- complexion
nước da hồng hào
- complexion
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubicund"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubicund":
rubicund rubicundity - Những từ có chứa "rubicund":
rubicund rubicundity
Lượt xem: 288