--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rubricate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rubricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubricate
Phát âm : /'ru:brikeit/
+ ngoại động từ
in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
rubricate
:
in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
+
mastic
:
mát tít
+
longways
:
theo chiều dài, theo chiều dọc
+
rãnh
:
drain; gutter
+
chắc lép
:
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)chắc lép nên không cho mượn tiềnbeing half trustful half suspicious, he did not lend money to him