mastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mastic
Phát âm : /'mæstik/
+ danh từ
- mát tít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mastic tree lentisk Pistacia lentiscus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mastic":
majestic mastic mastitis mestizo monastic monistic mystic - Những từ có chứa "mastic":
mastic masticate mastication masticator masticatory onomastic onomastics unmasticable
Lượt xem: 417