rudimentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rudimentary
Phát âm : /,ru:di'məntl/ Cách viết khác : (rudimentary) /,ru:di'mentəri/
+ tính từ
- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai
- a rudimental knowledge of mechanics
kiến thức sơ đẳng về cơ học
- a rudimental knowledge of mechanics
- (sinh vật học) thô sơ
- rudimental organ
cơ quan thô sơ
- rudimental organ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vestigial fundamental underlying
Lượt xem: 645