fundamental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fundamental
Phát âm : /,fʌndə'mentl/
+ tính từ
- cơ bản, cơ sở, chủ yếu
- fundamental rules
những quy tắc cơ bản
- fundamental rules
- (âm nhạc) gốc
- fundamental note
nốt gốc
- fundamental note
+ danh từ, (thường) số nhiều
- quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
- the fundamentals of mathematics
những quy tắc cơ bản của toán học
- the fundamentals of mathematics
- (âm nhạc) nốt gốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
profound rudimentary underlying cardinal central key primal fundamental frequency first harmonic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fundamental"
- Những từ có chứa "fundamental":
fundamental fundamental particle fundamentalism fundamentalist fundamentalistic fundamentality - Những từ có chứa "fundamental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên tắc bản lãnh biến chuyển chung
Lượt xem: 644