rueful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rueful
Phát âm : /'ru:ful/
+ tính từ
- buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn
- a rueful look
vẻ mặt rầu rĩ
- a rueful look
- đáng thương, thảm thương, tội nghiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contrite remorseful ruthful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rueful"
Lượt xem: 366