contrite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrite
Phát âm : /'kɔntrait/
+ tính từ
- ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
remorseful rueful ruthful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contrite":
contort contorted contrite - Những từ có chứa "contrite":
contrite contriteness uncontrite
Lượt xem: 412