ruination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruination
Phát âm : /rui'neiʃn/
+ danh từ
- sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma
- the ruination one's good name
sự tiêu ma danh tiếng
- the ruination one's good name
- sự phá sản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laying waste ruin ruining wrecking downfall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruination":
ruination rumination
Lượt xem: 321