wrecking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrecking
Phát âm : /'rekiɳ/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm
- sự sửa ô tô hỏng máy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laying waste ruin ruining ruination razing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrecking"
Lượt xem: 436