runabout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: runabout
Phát âm : /'rʌnəbaut/
+ danh từ
- đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
- ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ
+ tính từ
- lang thang; lêu lổng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roadster two-seater
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "runabout"
Lượt xem: 366