roadster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roadster
Phát âm : /'roudstə/
+ danh từ
- tàu thả neo ở vũng tàu
- ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
- khách du lịch từng trải
- xe ô tô không mui hai chỗ ngồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buggy runabout two-seater
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roadster"
Lượt xem: 358