runagate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: runagate
Phát âm : /'rʌnəgeit/
+ danh từ
- người trốn tránh
- (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "runagate"
Lượt xem: 428