--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rushed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảo hoàng
:
Royalistbảo hoàng hơn vuamore royalist than the king
+
expert
:
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyệnto be expert at (in) something thành thạo (tinh thông) về cái gì
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse
+
rộng rãi
:
Spacious, commodiousNhà cửa rộng rãiA commodious house, a spacious house
+
immovability
:
tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động