immovability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immovability
Phát âm : /i,mu:və'biliti/ Cách viết khác : (immovableness) /i'mu:vəblnis/
+ danh từ
- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
- tính không lay chuyển được; tính không xúc động
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
movability movableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immovability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immovability":
immobility immovability
Lượt xem: 310