russian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: russian
Phát âm : /'rʌʃn/
+ tính từ
- (thuộc) Nga
+ danh từ
- người Nga
- tiếng Nga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "russian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "russian":
raisin resign resin rosin russian - Những từ có chứa "russian":
dwarf russian almond prussian prussian blue russian russianize - Những từ có chứa "russian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Nga văn nga văn chuyển tự nhom nhem bập bẹ chuyên tu biến hình cách
Lượt xem: 281