raisin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raisin
Phát âm : /'reizn/
+ danh từ
- nho khô
- màu nho khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raisin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raisin":
racism racoon ragman raisin reason recoin regain reign rejoin resign more... - Những từ có chứa "raisin":
appraising fire-raising hair-raising house-raising raisin stock-raising
Lượt xem: 698