ruthless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruthless
Phát âm : /'ru:θlis/
+ tính từ
- tàn nhẫn, nhẫn tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pitiless remorseless unpitying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruthless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruthless":
roadless rootless ruthless - Những từ có chứa "ruthless":
ruthless ruthlessness truthless truthlessness - Những từ có chứa "ruthless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đang tay tàn nhẫn phũ phàng tàn ác bạc ác vô lương tâm hà chính bất nhẫn
Lượt xem: 577