--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rũa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rũa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rũa
+
to be rotten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rũa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rũa"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
ria
rìa
rỉa
rịa
rua
more...
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
rũa
:
to be rotten
+
bất mãn
:
(To be) dissatisfied with, (to be) discontented withbất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
+
sure
:
chắc, chắc chắnyou may be sure of his honesty anh có thể chắc chắn rằng nó chân thậtI'm sure I didn't mean to hurt your feelings tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
+
corrugated cardboard
:
giống corrugated board