--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rồ
+ adj
mad; crazy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rồ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rồ"
:
đã rồi
đòn rồng
đền rồng
điên rồ
bệ rồng
gieo trồng
kẻo rồi
ma cà rồng
mới rồi
nữa rồi
more...
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
rồ
:
mad; crazy
+
penetrating
:
buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
+
restrain
:
ngăn trở; cản trở, ngăn giữto restrain someone from doing harm ngăn giữ ai gây tai hại
+
flintiness
:
tính chất rắn; sự rắn như đá
+
neutralise
:
(quân sự) trung lập hoá