--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rục
+ adj
rotten
trái chín rục
sleepy fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rục"
:
rác
rạc
rắc
rặc
róc
rọc
rốc
rộc
rúc
rục
more...
Những từ có chứa
"rục"
:
ổ trục
cần trục
khu trục
khu trục hạm
rục
rục rịch
rục xương
trục
trục trặc
trục xuất
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
rục
:
rottentrái chín rụcsleepy fruit