--

iron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iron

Phát âm : /'aiən/

+ danh từ

  • sắt
  • chất sắc (thuốc bổ)
  • đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
  • bàn là
  • ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
    • to be in irons
      bị khoá tay; bị xiềng xích
  • (từ lóng) súng lục
  • to have many irons in the fire
    • có nhiều việc trong một lúc
    • có nhiều mưu lắm kế
  • to strike while the iron is hot
    • không để lỡ mất cơ hội

+ tính từ

  • bằng sắt
  • cứng cỏi, sắt đá
  • nhẫn tâm

+ ngoại động từ

  • tra sắt vào; bọc sắt
  • xiềng xích
  • là (quần áo...)

+ nội động từ

  • là quần áo
  • to iron out
    • giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iron"
Lượt xem: 645

Từ vừa tra