--

depreciatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciatory

Phát âm : /di'pri:ʃieitiv/ Cách viết khác : (depreciatory) /di'pri:ʃjətəri/

+ tính từ

  • làm giảm giá
  • làm giảm giá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciatory"
Lượt xem: 261