--

sabbath

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sabbath

+ danh từ

  • ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của Do thái) ((cũng) sabbath day)
  • ngày thứ bảy (của đạo Tin lành) ((cũng) sabbath day)
  • thời kỳ nghỉ
  • cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ ((cũng) witches sabbath)
  • sabbath-day's journey
    • quãng đường (độ hơn một kilômét) người Do thái có thể đi trong ngày Xaba)
    • cuộc đi dễ dàng thoải mái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sabbath"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sabbath"
    sabbath sabot
Lượt xem: 539