sabot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sabot
Phát âm : /'sæbou/
+ danh từ
- guốc giày đế gỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clog geta patten wooden shoe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sabot"
Lượt xem: 709