sacrilege
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacrilege
Phát âm : /'sækrilidʤ/
+ danh từ
- tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ
- tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
profanation desecration blasphemy
Lượt xem: 561