--

desecration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desecration

Phát âm : /,desi'kreiʃn/

+ danh từ

  • sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh), sự xúc phạm (thần thánh)
  • sự dâng cho tà ma quỷ dữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desecration"
Lượt xem: 469