--

safeguard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: safeguard

Phát âm : /'seifgɑ:d/

+ danh từ

  • cái để bảo vệ, cái để che chở
  • (như) safe-conduct
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn

+ ngoại động từ

  • che chở, bảo vệ, giữ gìn
    • to safeguard peace
      giữ gìn hoà bình
Từ liên quan
Lượt xem: 672