precaution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precaution
Phát âm : /pri'kɔ:ʃn/
+ danh từ
- sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng
- to take precautions against
phòng ngừa
- to take precautions against
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caution care forethought safeguard guard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precaution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precaution":
persecution precaution prosecution - Những từ có chứa "precaution":
precaution precautionary - Những từ có chứa "precaution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đề phòng ngặt
Lượt xem: 813